Mitsubishi Destinator chính thức ra mắt thị trường Việt Nam ngày 1/12/2025, đánh dấu bước tiến quan trọng của hãng xe Nhật trong phân khúc SUV 7 chỗ. Với mức giá khởi điểm 780 triệu đồng và ưu đãi đặc biệt trong tháng 12, Destinator hứa hẹn tạo nên làn gió mới trong cuộc cạnh tranh với Mazda CX-5, Honda CR-V và Hyundai Tucson.
1. Giá xe Mitsubishi Destinator 2025 bao nhiêu?
Mitsubishi Destinator được phân phối chính hãng tại Việt Nam với 2 phiên bản:
| Phiên bản |
Màu sắc |
Giá niêm yết |
| Destinator Premium |
Trắng, Xám, Đen, Đỏ |
780.000.000 đ |
| Destinator Ultimate |
Trắng-Đen, Đỏ-Đen, Xanh-Đen, Đen |
855.000.000 đ |
Bảng giá xe Mitsubishi Destinator chính hãng tại Việt Nam
📞 Liên hệ ngay: 0909 293 414 để nhận báo giá tốt nhất tháng 12/2025
2. So sánh giá Destinator với đối thủ cùng phân khúc
| Mẫu xe |
Giá khởi điểm |
Số chỗ ngồi |
| Mitsubishi Destinator |
780 triệu |
7 chỗ |
| Mazda CX-5 |
749 triệu |
5 chỗ |
| Honda CR-V |
998 triệu |
5/7 chỗ |
| Hyundai Tucson |
845 triệu |
5 chỗ |
| KIA Sportage |
859 triệu |
5 chỗ |
| Mitsubishi Outlander |
825 triệu |
7 chỗ |
Nhận xét: Destinator có lợi thế lớn về giá so với CR-V 7 chỗ (rẻ hơn 218 triệu), và cung cấp 7 chỗ thực sự khi các đối thủ như CX-5, Tucson chỉ có 5 chỗ.
3. Khuyến mại Mitsubishi Destinator tháng 12/2025
🎁 ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT THÁNG 12:
| Phiên bản |
Giá niêm yết |
Giá ưu đãi |
Tiết kiệm |
| Premium |
780 triệu |
739 triệu |
41 triệu |
| Ultimate |
855 triệu |
808 triệu |
47 triệu |
Quà tặng kèm theo:
- 🎁 Gói phụ kiện chính hãng trị giá 20 triệu đồng
- 💳 Hỗ trợ trả góp 80-85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi
- 🚗 Hỗ trợ lái thử tại nhà
- 🔧 Bảo hành 5 năm hoặc 100.000 km
📱 Zalo: 0909 293 414 để nhận ưu đãi ngay hôm nay!
4. Giá lăn bánh Mitsubishi Destinator chi tiết theo khu vực
4.1. Giá lăn bánh Destinator Premium (739 triệu – giá ưu đãi)
| Khoản phí |
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
| Giá xe (ưu đãi) |
739.000.000 |
739.000.000 |
739.000.000 |
| Phí trước bạ |
93.600.000 |
78.000.000 |
78.000.000 |
| Phí biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
| Phí đăng kiểm |
139.680 |
139.680 |
139.680 |
| Phí đường bộ (1 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
| Bảo hiểm TNDS |
794.000 |
794.000 |
794.000 |
| TỔNG LĂN BÁNH |
~855 triệu |
~839 triệu |
~820 triệu |
4.2. Giá lăn bánh Destinator Ultimate (808 triệu – giá ưu đãi)
| Khoản phí |
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh khác |
| Giá xe (ưu đãi) |
808.000.000 |
808.000.000 |
808.000.000 |
| Phí trước bạ |
102.600.000 |
85.500.000 |
85.500.000 |
| Phí biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
| Phí đăng kiểm |
139.680 |
139.680 |
139.680 |
| Phí đường bộ (1 năm) |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
| Bảo hiểm TNDS |
794.000 |
794.000 |
794.000 |
| TỔNG LĂN BÁNH |
~933 triệu |
~916 triệu |
~897 triệu |
Lưu ý: Phí trước bạ Hà Nội 12%, TP.HCM và tỉnh khác 10%. Mức phí có thể thay đổi theo từng địa phương.
📞 Gọi ngay 0909 293 414 để tính chính xác giá lăn bánh tại địa phương bạn!
5. Thông tin tổng quan xe Mitsubishi Destinator
5.1. Giới thiệu
Mitsubishi Destinator là sản phẩm chiến lược toàn cầu thứ 3 của Mitsubishi (sau Xpander và Xforce), được phát triển dựa trên concept DST ra mắt năm 2024. Tên gọi “Destinator” mang ý nghĩa “điểm đến” – truyền cảm hứng cho người dùng khám phá những hành trình mới.
5.2. Kích thước vượt trội

Thông số tổng thể:
- Dài x Rộng x Cao: 4.680 x 1.840 x 1.780 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.815 mm
- Khoảng sáng gầm: 214 mm (cao nhất phân khúc)
- Bán kính quay đầu: 5.4 m
So sánh kích thước:
| Thông số |
Destinator |
Mazda CX-5 |
Honda CR-V |
| Dài (mm) |
4.680 |
4.575 |
4.621 |
| Rộng (mm) |
1.840 |
1.845 |
1.855 |
| Cao (mm) |
1.780 |
1.690 |
1.689 |
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2.815 |
2.700 |
2.701 |
| Khoảng sáng gầm (mm) |
214 |
210 |
198 |
→ Destinator dài nhất, cao nhất và có khoảng sáng gầm tốt nhất trong 3 xe.
5.3. Khả năng vận hành địa hình
- Góc tiếp cận: 21°
- Góc vượt đỉnh dốc: 20.8°
- Góc thoát: 25.5°
→ Phù hợp cho cả đường phố lẫn off-road nhẹ, dễ dàng vượt qua gờ giảm tốc và đường ngập nước.
6. Thông số kỹ thuật Mitsubishi Destinator 2025

6.1. Động cơ và vận hành
| Thông số |
Premium |
Ultimate |
| Động cơ |
Xăng Turbo 1.5L MIVEC |
Xăng Turbo 1.5L MIVEC |
| Công suất |
163 PS @ 5.500 rpm |
163 PS @ 5.500 rpm |
| Mô-men xoắn |
250 Nm @ 1.800-4.000 rpm |
250 Nm @ 1.800-4.000 rpm |
| Hộp số |
CVT vô cấp |
CVT vô cấp |
| Dẫn động |
Cầu trước (FWD) |
Cầu trước (FWD) |
| Tiêu hao nhiên liệu |
7.3 L/100km (kết hợp) |
7.3 L/100km (kết hợp) |
5 chế độ lái:
- Normal – Bình thường
- Wet – Đường ướt
- Gravel – Đường sỏi
- Mud – Đường bùn
- Tarmac – Đường nhựa (MỚI)
6.2. Ngoại thất
| Trang bị |
Premium |
Ultimate |
| Đèn pha LED |
✓ |
✓ (tự động) |
| Đèn hậu LED |
✓ |
✓ |
| Đèn sương mù LED |
✓ |
✓ |
| Mâm xe |
18 inch |
18 inch (thiết kế đặc biệt) |
| Gương chiếu hậu |
Chỉnh/gập điện |
Chỉnh/gập điện |
| Cốp sau |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện + Rảnh tay (đá cốp) |
6.3. Nội thất
| Trang bị |
Premium |
Ultimate |
| Chất liệu ghế |
Da giảm hấp thụ nhiệt |
Da giảm hấp thụ nhiệt |
| Ghế lái |
Chỉnh điện 6 hướng |
Chỉnh điện 6 hướng |
| Ghế phụ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh điện 6 hướng |
| Màn hình giải trí |
12.3 inch |
12.3 inch |
| Apple CarPlay/Android Auto |
Không dây |
Không dây |
| Bảng đồng hồ |
8 inch kỹ thuật số |
8 inch kỹ thuật số |
| Hệ thống âm thanh |
6 loa |
8 loa Yamaha Premium |
| Điều hòa |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng + Lọc nanoe™ X |
| Đèn viền nội thất |
64 màu |
64 màu |
| Cửa sổ trời |
✗ |
Panoramic toàn cảnh |
| Sạc không dây |
✓ |
✓ |
| Mitsubishi Connect |
✗ |
✓ (Điều khiển từ xa) |
6.4. An toàn
| Tính năng |
Premium |
Ultimate |
| Túi khí |
6 túi |
6 túi |
| ABS, EBD, BA |
✓ |
✓ |
| Kiểm soát hành trình |
Thường |
ACC (Thích ứng) |
| Camera |
Lùi |
360° toàn cảnh |
| Cảm biến |
Trước + Sau |
Trước + Sau |
| Cảnh báo điểm mù (BSW) |
✓ |
✓ |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA) |
✓ |
✓ |
| Diamond Sense (ADAS) |
✗ |
✓ |
| – Cảnh báo va chạm phía trước (FCM) |
✗ |
✓ |
| – Cảnh báo lệch làn (LDW) |
✗ |
✓ |
| – Đèn pha tự động (AHB) |
✗ |
✓ |
| – Cảm biến áp suất lốp (TPMS) |
✗ |
✓ |
| Hệ thống AYC (Kiểm soát vào cua) |
✓ |
✓ |
7. Đánh giá ưu nhược điểm Mitsubishi Destinator

✅ Ưu điểm
- Khoảng sáng gầm 214mm – Cao nhất phân khúc, vượt trội cho đường Việt Nam
- 7 chỗ ngồi thực sự – Lợi thế lớn so với đối thủ 5 chỗ
- Giá cạnh tranh – Rẻ hơn CR-V 7 chỗ tới 200 triệu đồng
- Động cơ Turbo 1.5L – Mạnh mẽ hơn nhiều so với máy hút khí tự nhiên
- Âm thanh Yamaha Premium – Độc quyền trong phân khúc (bản Ultimate)
- 5 chế độ lái – Linh hoạt cho mọi địa hình
- Kích thước lớn – Rộng rãi hơn CX-5, Tucson
- Ưu đãi hấp dẫn – Giảm 40-47 triệu trong tháng 12/2025
⚠️ Nhược điểm
- Chỉ có FWD – Không có AWD như một số đối thủ
- Chưa có hybrid – Tiêu hao nhiên liệu cao hơn CR-V Hybrid
- Một số tính năng cao cấp chỉ có trên Ultimate:
- Cửa sổ trời panoramic
- Cốp rảnh tay
- Camera 360°
- ADAS đầy đủ
- Thương hiệu – Ít được ưa chuộng hơn Honda, Mazda ở phân khúc cao
📊 Nên mua phiên bản nào?
Chọn Premium (739 triệu) nếu:
- Ngân sách dưới 850 triệu
- Cần xe 7 chỗ cho gia đình đông
- Chủ yếu di chuyển trong thành phố
- Ưu tiên tiết kiệm chi phí
Chọn Ultimate (808 triệu) nếu:
- Ngân sách 900-950 triệu
- Thích công nghệ và tiện nghi cao cấp
- Cần hệ thống an toàn ADAS đầy đủ
- Thường xuyên đi đường dài
- Đánh giá cao hệ thống âm thanh
8. Câu hỏi thường gặp về Mitsubishi Destinator

Q1: Destinator có mấy phiên bản?
A: 2 phiên bản – Premium (780 triệu) và Ultimate (855 triệu). Giá ưu đãi tháng 12 là 739 triệu và 808 triệu.
Q2: Destinator có động cơ gì?
A: Động cơ xăng Turbo 1.5L MIVEC, công suất 163 PS, mô-men xoắn 250 Nm, hộp số CVT.
Q3: Destinator có mấy chỗ ngồi?
A: 7 chỗ ngồi thực sự, cả 3 hàng ghế đều thoải mái.
Q4: Destinator có AWD không?
A: Không, chỉ có dẫn động cầu trước (FWD). Nhưng có khoảng sáng gầm 214mm và 5 chế độ lái.
Q5: So với Honda CR-V, nên chọn xe nào?
A:
- Chọn Destinator nếu: Cần 7 chỗ với giá rẻ hơn, ưu tiên khoảng sáng gầm cao
- Chọn CR-V nếu: Ngân sách đủ, muốn động cơ hybrid tiết kiệm, thích thương hiệu Honda
Q6: Destinator tiêu thụ nhiên liệu bao nhiêu?
A: 7.3L/100km (kết hợp), 9.2L/100km (đô thị), 6.2L/100km (ngoài đô thị).
Q7: Bảo hành Destinator bao lâu?
A: 5 năm hoặc 100.000 km (tùy điều kiện nào đến trước).
Q8: Có hỗ trợ trả góp không?
A: Có, hỗ trợ 80-85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi. Liên hệ: 0909 293 414
9. Tổng kết
Mitsubishi Destinator 2025 là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV 7 chỗ với những ưu điểm nổi bật:
✓ Giá cạnh tranh: 780-855 triệu (ưu đãi: 739-808 triệu)
✓ 7 chỗ ngồi rộng rãi
✓ Khoảng sáng gầm 214mm dẫn đầu
✓ Động cơ Turbo mạnh mẽ
✓ Âm thanh Yamaha Premium độc quyền
Với mức giá ưu đãi trong tháng 12/2025, Destinator là sự lựa chọn hợp lý cho các gia đình đông thành viên, cần không gian rộng rãi và khả năng vận hành tốt trên nhiều địa hình.
📞 LIÊN HỆ ĐẶT XE NGAY HÔM NAY
MITSUBISHI ISAMCO – QUẬN 1, TP.HCM
👤 Hotline/Zalo: 0909 293 414
📱 Zalo: Nhắn tin tư vấn
📘 Facebook: https://www.facebook.com/isamcothdquan1
🎁 Ưu đãi đặc biệt tháng 12:
- Giảm ngay 40-47 triệu đồng
- Tặng phụ kiện 20 triệu
- Trả góp 80% lãi suất ưu đãi
- Lái thử tận nhà miễn phí
🚗 Giao xe toàn quốc – Hỗ trợ đăng ký & bảo hiểm
Thông tin có thể thay đổi theo chính sách từng thời điểm. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất.